Thomas KRAFT
83
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th07 1988
Ngày sinh
543k
Giá
543,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-5-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,09 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,76 | 0 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 0 | 0 | 26 | 6,97 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 8 Th01 2013 | Real Madrid | H. Berlin | 4.7M | Thomas KRAFT |
8 | 16 Th08 2012 | Bayern | Real Madrid | 4.0M | Thomas KRAFT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
25 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
7 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
20 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th03 2011 | 80 | 83 | 3 |
30 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
9 Th06 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |