Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thomas KRAFT

Player retiring at the end of the season.
Thomas KRAFT Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(H. Berlin)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

22 Th07 1988

Ngày sinh

543k

Giá

543,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-5-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 34 (0)0047,0900
15 H. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)0017,7500
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0007,6700
15 H. Berlin SMFA Shield 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 34 (0) 0 0 47,090 0
14 H. Berlin Hạng 1 34 (0) 0 0 36,850 0
13 H. Berlin Hạng 1 28 (0) 0 0 36,790 0
12 H. Berlin Hạng 1 34 (0) 0 0 57,030 0
11 H. Berlin Hạng 1 34 (0) 0 0 66,760 0
10 H. Berlin Hạng 1 34 (0) 0 0 37,060 0
9 H. Berlin Hạng 2 18 (0) 0 0 26,940 0
9 Santos Laguna Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 08,500 0
8 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 0 08,670 0
8 Bayern Hạng 1 8 (0) 0 0 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu230 (0)00266,9700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 8 Th01 2013Real MadridH. Berlin4.7MThomas KRAFT
816 Th08 2012BayernReal Madrid4.0MThomas KRAFT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th11 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th03 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
30 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----