Raphael JEAN
77
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th06 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,08 | 2 | 1 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,21 | 4 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,08 | 0 | 1 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
3 | São Paulo FC | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,17 | 5 | 0 |
2 | São Paulo FC | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,03 | 1 | 0 |
1 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,69 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 45 | 58 | 8 | 6,49 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 16 Th05 2012 | São Paulo FC | Fluminense | 7.6M | Raphael JEAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 80 | 77 | 3 |
16 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
6 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
30 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
4 Th11 2018 | 87 | 85 | 2 |
22 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
10 Th03 2013 | 87 | 88 | 1 |
9 Th09 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |