Florian RIEDEL
75
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th04 1990
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
10 | Osnabruck | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Osnabruck | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
8 | Osnabruck | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,16 | 2 | 0 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,64 | 2 | 0 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
4 | H. Berlin | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
1 | H. Berlin | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 0 | 4,84 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 158 (0) | 15 | 15 | 0 | 5,28 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Osnabruck | Kaiserslautern | 1.0M | Florian RIEDEL |
8 | 7 Th06 2012 | H. Berlin | Osnabruck | 197k | Florian RIEDEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th02 2021 | 74 | 75 | 1 |
20 Th08 2020 | 73 | 74 | 1 |
20 Th01 2018 | 74 | 73 | 1 |
20 Th09 2017 | 75 | 74 | 1 |
1 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
2 Th09 2012 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |