Mauro CEJAS
78
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
24 Th08 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC), Mexican Cup (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 3 | 4 | 6,97 | 3 | 1 |
13 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 10 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,07 | 3 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,56 | 3 | 1 |
5 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
4 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 1 |
3 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 78 | 50 | 17 | 6,91 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th12 2014 | Santos Laguna | Mazatlán FC | 5.4M | Mauro CEJAS |
10 | 22 Th07 2013 | Pachuca | Santos Laguna | 6.7M | Mauro CEJAS |
6 | 20 Th11 2011 | Mineros de Zacatecas | Pachuca | 6.1M | Mauro CEJAS |
1 | 15 Th10 2009 | Universidad San Martin Porres | Mineros de Zacatecas | 5.3M | Mauro CEJAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2019 | 82 | 78 | 4 |
1 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
26 Th01 2017 | 84 | 83 | 1 |
17 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
12 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
15 Th02 2012 | 85 | 86 | 1 |
25 Th03 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |