Zlatko JANJIĆ
75
Chỉ số
5 (Ngày 20 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
7 Th05 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Duisburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 15 | 8 | 3 | 6,73 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Aue | Duisburg | 1.9M | Zlatko JANJIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th09 2020 | 80 | 75 | 5 |
12 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
2 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
4 Th11 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |