Assani LUKIMYA
73
Chỉ số
9 (Ngày 27 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th01 1986
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
11 | Bremen | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Dusseldorf | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 5 | 0 |
8 | Dusseldorf | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,12 | 1 | 0 |
7 | Dusseldorf | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
6 | Dusseldorf | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | Dusseldorf | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
5 | Jena | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Jena | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,80 | 5 | 1 |
3 | Jena | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,10 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,14 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Dusseldorf | Bremen | 5.8M | Assani LUKIMYA |
5 | 11 Th03 2011 | Jena | Dusseldorf | 1.8M | Assani LUKIMYA |
3 | 7 Th06 2010 | Rostock | Jena | 741k | Assani LUKIMYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2021 | 82 | 73 | 9 |
26 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th03 2017 | 84 | 83 | 1 |
8 Th01 2013 | 78 | 84 | 6 |
2 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |