Daniel BRÜCKNER
73
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
14 Th02 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Paderborn), German Cup (Paderborn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,05 | 4 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,29 | 5 | 0 |
9 | Paderborn | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,03 | 4 | 0 |
8 | Paderborn | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,60 | 3 | 1 |
7 | Paderborn | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 12 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
6 | Paderborn | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 4 | 6,73 | 2 | 0 |
5 | Paderborn | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,50 | 3 | 1 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,54 | 1 | 1 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,29 | 3 | 0 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 67 | 72 | 20 | 6,66 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2019 | 74 | 73 | 1 |
3 Th08 2019 | 75 | 74 | 1 |
3 Th04 2019 | 77 | 75 | 2 |
3 Th12 2018 | 79 | 77 | 2 |
3 Th08 2018 | 81 | 79 | 2 |
3 Th11 2017 | 82 | 81 | 1 |
3 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th10 2010 | 81 | 83 | 2 |
3 Th11 2009 | 75 | 81 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |