Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lewis HOLTBY

Lewis HOLTBY Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kiel)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

18 Th09 1990

Ngày sinh

391k

Giá

391,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Tottenham Hotspur), SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 23 (0)6617,1740
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 2 (0)3109,5000
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 3 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 23 (0) 6 6 17,174 0
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 10 (0) 1 4 17,500 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 4 (0) 0 1 06,750 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 17 (0) 4 1 07,002 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 12 (0) 2 4 07,250 0
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 7 (0) 1 2 06,862 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 6 (0) 1 2 07,001 0
9 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
9 Schalke Hạng 1 15 (0) 2 0 27,001 0
8 Schalke Hạng 1 22 (0) 2 6 06,771 1
7 Schalke Hạng 1 20 (0) 2 3 16,952 0
6 Schalke Hạng 1 6 (0) 1 0 06,830 0
5 Schalke Hạng 1 7 (0) 0 1 06,432 0
4 Schalke Hạng 1 23 (0) 8 2 06,832 0
3 Schalke Hạng 1 11 (0) 1 0 05,912 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu185 (0)313356,90191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
920 Th01 2013SchalkeTottenham Hotspur12.6MLewis HOLTBY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th09 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th09 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th06 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th11 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----