Johannes GÖDERZ
74
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th08 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(P),TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th11 1988
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
14 | Koblenz | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
13 | Koblenz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Koblenz | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
11 | Koblenz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Koblenz | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,31 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 9 | 8 | 0 | 5,91 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th08 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |