Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mikel BALENZIAGA

Mikel BALENZIAGA Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RC Deportivo)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 20 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

29 Th02 1988

Ngày sinh

161k

Giá

161,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 25 (0)0106,9250
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0108,0000
15 Athletic Club Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Athletic Club SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 25 (0) 0 1 06,925 0
14 Athletic Club Hạng 1 27 (0) 0 3 07,041 0
13 Athletic Club Bảng E 4 (0) 0 1 07,251 0
13 Athletic Club Hạng 1 26 (0) 1 1 16,963 0
12 Athletic Club Hạng 1 21 (0) 0 3 06,900 0
11 Athletic Club Hạng 2 14 (0) 3 1 17,572 0
10 Athletic Club Hạng 1 5 (0) 0 0 07,200 0
10 Real Valladolid Hạng 1 20 (0) 4 4 06,552 0
9 Real Valladolid Hạng 1 24 (0) 5 2 16,671 0
8 Real Valladolid Hạng 1 35 (0) 1 0 16,294 0
7 Real Valladolid Hạng 1 32 (0) 1 1 06,222 0
6 Real Valladolid Hạng 2 10 (0) 0 0 06,801 0
4 Athletic Club Hạng 2 12 (0) 0 1 07,000 0
3 Athletic Club Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
3 CD Numancia Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
2 CD Numancia Hạng 2 20 (0) 0 1 05,802 0
1 CD Numancia Hạng 2 8 (0) 0 0 06,620 0
1 Athletic Club Hạng 1 10 (0) 0 2 06,701 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)152146,67250

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013Real ValladolidAthletic Club7.0MMikel BALENZIAGA
615 Th11 2011Athletic ClubReal Valladolid3.8MMikel BALENZIAGA
331 Th05 2010CD NumanciaAthletic Club7.4MMikel BALENZIAGA
1 1 Th11 2009Athletic ClubCD Numancia6.0MMikel BALENZIAGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th07 20238782Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th07 20228687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th12 20218586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th06 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----