Mikel BALENZIAGA
82
Chỉ số
5 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th02 1988
Ngày sinh
161k
Giá
161,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,57 | 2 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,29 | 4 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | CD Numancia | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | CD Numancia | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
1 | CD Numancia | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 15 | 21 | 4 | 6,67 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Real Valladolid | Athletic Club | 7.0M | Mikel BALENZIAGA |
6 | 15 Th11 2011 | Athletic Club | Real Valladolid | 3.8M | Mikel BALENZIAGA |
3 | 31 Th05 2010 | CD Numancia | Athletic Club | 7.4M | Mikel BALENZIAGA |
1 | 1 Th11 2009 | Athletic Club | CD Numancia | 6.0M | Mikel BALENZIAGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 87 | 82 | 5 |
2 Th07 2022 | 86 | 87 | 1 |
27 Th12 2021 | 85 | 86 | 1 |
12 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
13 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
31 Th01 2014 | 87 | 88 | 1 |
27 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
26 Th01 2013 | 84 | 86 | 2 |
8 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
9 Th12 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |