Sergio BUSQUETS
90
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th07 1988
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,020,000
100k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-8-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 40 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,89 | 7 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 6 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,00 | 7 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 0 | 7,46 | 2 | 1 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,64 | 1 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,68 | 2 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 50 | 56 | 14 | 7,03 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 91 | 90 | 1 |
11 Th10 2023 | 92 | 91 | 1 |
22 Th01 2021 | 93 | 92 | 1 |
25 Th08 2020 | 94 | 93 | 1 |
16 Th01 2020 | 95 | 94 | 1 |
1 Th02 2013 | 94 | 95 | 1 |
9 Th06 2011 | 93 | 94 | 1 |
10 Th12 2010 | 91 | 93 | 2 |
25 Th06 2010 | 90 | 91 | 1 |
27 Th01 2010 | 88 | 90 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |