Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergio BUSQUETS

Sergio BUSQUETS Photo
Barcelona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inter Miami CF)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

16 Th07 1988

Ngày sinh

2.0M

Giá

2,020,000

100k

Hợp đồng

2 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-8-8-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 38 (0)2316,9720
15 Barcelona Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0006,6700
15 Barcelona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 40 (0)5417,3330
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 38 (0) 2 3 16,972 0
14 Barcelona Bảng D 6 (0) 1 0 06,332 0
14 Barcelona Hạng 1 38 (0) 2 3 06,392 0
13 Barcelona Hạng 1 36 (0) 4 2 16,897 0
12 Barcelona Hạng 1 32 (0) 0 0 06,726 0
11 Barcelona Hạng 1 37 (0) 2 2 27,007 0
10 Barcelona Bảng C 5 (0) 0 3 07,400 0
10 Barcelona Hạng 1 26 (0) 9 8 07,462 1
9 Barcelona Hạng 1 25 (0) 7 6 37,641 0
8 Barcelona Bảng A 3 (0) 1 1 07,001 0
8 Barcelona Hạng 1 15 (0) 4 1 27,072 0
7 Barcelona Bảng B 1 (0) 0 0 08,000 0
7 Barcelona Hạng 1 22 (0) 5 7 27,682 0
6 Barcelona Hạng 1 4 (0) 1 4 08,001 0
5 Barcelona Hạng 1 21 (0) 6 6 27,193 0
4 Barcelona Hạng 1 14 (0) 6 4 17,293 0
3 Barcelona Hạng 1 6 (0) 0 4 06,330 0
2 Barcelona Hạng 1 5 (0) 0 2 06,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu334 (0)5056147,03421

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20249190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th10 20239291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20219392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20209493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20209594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20139495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20119394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20109193Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th06 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----