Marco PAPPA
73
Chỉ số
10 (Ngày 19 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
15 Th11 1987
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
11 | Chicago Fire | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
10 | Chicago Fire | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Chicago Fire | Hạng 1 | 35 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,26 | 1 | 0 |
8 | Chicago Fire | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
7 | Chicago Fire | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,72 | 5 | 0 |
6 | Chicago Fire | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,55 | 6 | 0 |
5 | Chicago Fire | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,74 | 1 | 1 |
4 | Chicago Fire | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Chicago Fire | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | Chicago Fire | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
1 | Chicago Fire | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 211 (0) | 60 | 39 | 13 | 6,83 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | SC Heerenveen | Seattle Sounders | 2.6M | Marco PAPPA |
11 | 9 Th12 2013 | Chicago Fire | SC Heerenveen | 5.3M | Marco PAPPA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2021 | 83 | 73 | 10 |
9 Th01 2014 | 84 | 83 | 1 |
24 Th04 2013 | 83 | 84 | 1 |
8 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
21 Th09 2011 | 81 | 82 | 1 |
11 Th01 2011 | 80 | 81 | 1 |
5 Th08 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |