Marco REUS
91
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
31 Th05 1989
Ngày sinh
3.6M
Giá
3,605,000
71k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 70% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 28 (0) | 18 | 8 | 9 | 8,07 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Monchengladbach | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,41 | 2 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,41 | 1 | 1 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 2 | 6 | 7,52 | 2 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 7 | 6 | 7,80 | 1 | 0 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,96 | 1 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 207 (0) | 73 | 47 | 27 | 7,43 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | Monchengladbach | EC Bahia | 30.8M | Marco REUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 92 | 91 | 1 |
24 Th12 2020 | 93 | 92 | 1 |
31 Th05 2018 | 94 | 93 | 1 |
17 Th05 2014 | 93 | 94 | 1 |
13 Th11 2013 | 92 | 93 | 1 |
11 Th01 2013 | 90 | 92 | 2 |
23 Th03 2012 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
15 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
27 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
8 Th06 2010 | 80 | 86 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |