Ander ITURRASPE
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
8 Th03 1989
Ngày sinh
224k
Giá
224,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,58 | 2 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,75 | 3 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,03 | 4 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,17 | 3 | 1 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 44 | 43 | 13 | 7,22 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
10 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
25 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
29 Th12 2019 | 88 | 86 | 2 |
21 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
14 Th01 2017 | 90 | 89 | 1 |
12 Th06 2014 | 89 | 90 | 1 |
31 Th01 2014 | 88 | 89 | 1 |
18 Th04 2012 | 86 | 88 | 2 |
20 Th12 2011 | 83 | 86 | 3 |
24 Th06 2010 | 77 | 83 | 6 |
26 Th01 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |