Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Admir MEHMEDI

Player retiring at the end of the season.
Admir MEHMEDI Photo
Freiburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Antalyaspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

16 Th03 1991

Ngày sinh

193k

Giá

193,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Switzerland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)1119,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 30 (0)5626,9020
15 Freiburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)1018,0000
15 Freiburg Cúp Quốc gia Đức 3 (0)1006,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 13 (0)2117,2300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 30 (0) 5 6 26,902 0
14 Freiburg Hạng 1 21 (0) 6 3 16,862 1
13 Freiburg Hạng 1 19 (0) 3 8 06,892 1
12 Freiburg Hạng 1 4 (0) 3 0 17,250 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 0 2 07,002 0
10 Fluminense Hạng 2 1 (0) 1 0 09,000 0
10 River Plate Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu83 (0)181946,9482

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 1 Th06 2014Dynamo KyivFreiburg6.4MAdmir MEHMEDI
1120 Th10 2013Real MadridDynamo Kyiv4.4MAdmir MEHMEDI
827 Th08 2012KhôngReal Madrid5.1MAdmir MEHMEDI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th08 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th01 20238682Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
10 Th12 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th09 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th02 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
3 Th07 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th11 20097576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----