Admir MEHMEDI
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
16 Th03 1991
Ngày sinh
193k
Giá
193,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
15 | Freiburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Freiburg | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 13 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,86 | 2 | 1 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 18 | 19 | 4 | 6,94 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Dynamo Kyiv | Freiburg | 6.4M | Admir MEHMEDI |
11 | 20 Th10 2013 | Real Madrid | Dynamo Kyiv | 4.4M | Admir MEHMEDI |
8 | 27 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 5.1M | Admir MEHMEDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
21 Th01 2023 | 86 | 82 | 4 |
10 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
6 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
14 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
10 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
4 Th05 2012 | 84 | 86 | 2 |
30 Th09 2011 | 82 | 84 | 2 |
18 Th02 2011 | 78 | 82 | 4 |
3 Th07 2010 | 76 | 78 | 2 |
7 Th11 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |