Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gustavo CABRAL

Gustavo CABRAL Photo
Celta Vigo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pachuca)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

14 Th10 1985

Ngày sinh

109k

Giá

109,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Celta Vigo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 34 (0)1106,8520
15 Celta Vigo Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 34 (0) 1 1 06,852 0
14 Celta Vigo Hạng 2 31 (0) 1 6 07,032 0
13 Celta Vigo Hạng 2 19 (0) 2 4 07,160 1
13 Arsenal de Sarandí Hạng 2 5 (0) 0 0 07,000 0
12 Arsenal de Sarandí Hạng 2 23 (0) 1 0 06,834 0
11 Arsenal de Sarandí Hạng 1 24 (0) 1 1 16,750 1
10 Arsenal de Sarandí Hạng 2 7 (0) 0 0 07,000 0
10 Levante UD Hạng 1 11 (0) 1 0 06,731 1
9 Levante UD Bảng A 4 (0) 0 0 06,250 0
9 Levante UD Hạng 1 20 (0) 1 1 06,402 0
8 Levante UD Hạng 1 18 (0) 0 0 06,562 0
7 Levante UD Hạng 2 15 (0) 2 2 06,731 0
6 Levante UD Hạng 2 6 (0) 0 0 07,000 0
6 Mineros de Zacatecas Hạng 1 25 (0) 0 1 06,441 0
5 Mineros de Zacatecas Hạng 1 34 (0) 2 0 06,562 0
4 Mineros de Zacatecas Hạng 1 29 (0) 0 1 06,176 1
4 River Plate Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 River Plate Hạng 1 24 (0) 2 1 06,123 0
2 River Plate Hạng 2 31 (0) 3 0 16,456 0
1 River Plate Bảng E 2 (0) 0 0 16,001 0
1 River Plate Hạng 1 31 (0) 3 1 16,940 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu394 (0)201946,65334

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Arsenal de SarandíCelta Vigo5.5MGustavo CABRAL
1028 Th07 2013Levante UDArsenal de Sarandí5.4MGustavo CABRAL
615 Th11 2011Mineros de ZacatecasLevante UD7.2MGustavo CABRAL
410 Th10 2010River PlateMineros de Zacatecas8.0MGustavo CABRAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th06 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th07 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th01 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----