Gustavo CABRAL
83
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th10 1985
Ngày sinh
109k
Giá
109,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,16 | 0 | 1 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
11 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 1 |
10 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 1 |
9 | Levante UD | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Levante UD | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
8 | Levante UD | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
7 | Levante UD | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
6 | Levante UD | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
5 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
4 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 6 | 1 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,45 | 6 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 20 | 19 | 4 | 6,65 | 33 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Arsenal de Sarandí | Celta Vigo | 5.5M | Gustavo CABRAL |
10 | 28 Th07 2013 | Levante UD | Arsenal de Sarandí | 5.4M | Gustavo CABRAL |
6 | 15 Th11 2011 | Mineros de Zacatecas | Levante UD | 7.2M | Gustavo CABRAL |
4 | 10 Th10 2010 | River Plate | Mineros de Zacatecas | 8.0M | Gustavo CABRAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2021 | 86 | 83 | 3 |
22 Th06 2019 | 88 | 86 | 2 |
12 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
9 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
19 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
21 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |