Mehdi CARCELA-GONZÁLEZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
1 Th07 1989
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,62 | 4 | 1 |
15 | Standard Liège | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 12 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,62 | 4 | 1 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 6 | 4 | 7,41 | 2 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 9 | 0 | 7,31 | 4 | 1 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,58 | 4 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 15 | 2 | 7,28 | 4 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,18 | 2 | 1 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 2 | 4 | 7,27 | 4 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 71 | 58 | 15 | 7,17 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th09 2013 | Anzhi Makhachkala | Standard Liège | 8.7M | Mehdi CARCELA-GONZÁLEZ |
10 | 4 Th07 2013 | Standard Liège | Anzhi Makhachkala | 7.4M | Mehdi CARCELA-GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2023 | 78 | 76 | 2 |
18 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
27 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
4 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
10 Th02 2021 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
17 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
1 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
24 Th04 2010 | 84 | 85 | 1 |
12 Th11 2009 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |