Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mehdi CARCELA-GONZÁLEZ

Player retiring at the end of the season.
Mehdi CARCELA-GONZÁLEZ Photo
Standard Liège

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Standard Liège)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

1 Th07 1989

Ngày sinh

58k

Giá

58,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (Standard Liège)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0106,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 29 (0)4316,6241
15 Standard Liège Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 12 (0)0506,5011
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 29 (0) 4 3 16,624 1
14 Standard Liège Hạng 1 29 (0) 12 6 47,412 0
13 Standard Liège Hạng 1 32 (0) 10 9 07,314 1
12 Standard Liège Hạng 1 33 (0) 15 8 37,584 0
11 Standard Liège Hạng 1 24 (0) 1 6 07,001 1
10 Standard Liège Hạng 2 18 (0) 7 15 27,284 0
9 Standard Liège Hạng 2 28 (0) 8 6 17,182 1
8 Standard Liège Hạng 2 26 (0) 9 2 47,274 0
7 Standard Liège Hạng 2 7 (0) 1 1 07,000 0
6 Standard Liège Hạng 1 12 (0) 3 1 06,751 0
5 Standard Liège Hạng 1 5 (0) 0 1 07,000 0
4 Standard Liège Hạng 1 5 (0) 1 0 06,402 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu248 (0)7158157,17284

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1117 Th09 2013Anzhi MakhachkalaStandard Liège8.7MMehdi CARCELA-GONZÁLEZ
10 4 Th07 2013Standard LiègeAnzhi Makhachkala7.4MMehdi CARCELA-GONZÁLEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th06 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th02 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th04 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20097584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----