Tom KENNEDY
70
Chỉ số
8 (Ngày 23 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
24 Th06 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale), English Cup (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,83 | 4 | 1 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 3 | 1 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,77 | 2 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,30 | 2 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,96 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 15 | 9 | 3 | 6,24 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | York City | Rochdale | 2.7M | Tom KENNEDY |
13 | 5 Th08 2014 | Barnsley | York City | 2.3M | Tom KENNEDY |
10 | 7 Th07 2013 | Leicester City | Barnsley | 839k | Tom KENNEDY |
3 | 28 Th09 2010 | Rochdale | Leicester City | 768k | Tom KENNEDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2017 | 78 | 70 | 8 |
25 Th07 2017 | 80 | 78 | 2 |
22 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
11 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
5 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |