Mamadou BAH
70
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
25 Th04 1988
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Strasbourg Alsace), French Cup (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,31 | 3 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
10 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
8 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,78 | 3 | 0 |
7 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,47 | 3 | 1 |
6 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
5 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,65 | 5 | 0 |
4 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
3 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 2 | 5,92 | 0 | 1 |
2 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
1 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 39 | 38 | 9 | 6,40 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | AS Beauvais Oise | RC Strasbourg Alsace | 1.2M | Mamadou BAH |
13 | 8 Th08 2014 | RC Strasbourg Alsace | AS Beauvais Oise | 1.4M | Mamadou BAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2017 | 75 | 70 | 5 |
23 Th11 2016 | 78 | 75 | 3 |
12 Th12 2013 | 80 | 78 | 2 |
10 Th08 2013 | 83 | 80 | 3 |
13 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |