Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nolan ROUX

Nolan ROUX Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

1 Th03 1988

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (Lille OSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 17 (0)6127,3530
15 Lille OSC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 17 (0) 6 1 27,353 0
14 Lille OSC Bảng H 5 (0) 0 0 06,801 0
14 Lille OSC Hạng 1 28 (0) 5 5 47,141 0
13 Lille OSC Hạng 1 18 (0) 11 9 68,003 0
12 Lille OSC Hạng 1 20 (0) 5 4 27,503 0
12 Stade Brestois 29 Hạng 2 9 (0) 8 2 48,111 0
11 Stade Brestois 29 Hạng 1 35 (0) 10 5 27,375 0
10 Stade Brestois 29 Hạng 2 34 (0) 16 12 87,820 0
9 Stade Brestois 29 Hạng 2 33 (0) 7 8 97,762 0
8 Stade Brestois 29 Hạng 1 35 (0) 4 7 47,004 0
7 Stade Brestois 29 Hạng 1 36 (0) 10 5 67,392 0
6 Stade Brestois 29 Hạng 2 34 (0) 11 11 67,626 0
5 Stade Brestois 29 Hạng 2 30 (0) 5 4 87,404 0
4 Stade Brestois 29 Hạng 2 35 (0) 11 7 77,544 1
3 Stade Brestois 29 Hạng 2 27 (0) 11 7 47,001 0
2 Stade Brestois 29 Hạng 2 5 (0) 2 1 07,002 0
1 Stade Brestois 29 Hạng 2 3 (0) 1 0 17,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu404 (0)12388737,45421

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1225 Th03 2014Stade Brestois 29Lille OSC9.2MNolan ROUX

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th02 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th10 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th05 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
14 Th11 20097080Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 10

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----