Nolan ROUX
76
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th03 1988
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,35 | 3 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 18 (0) | 11 | 9 | 6 | 8,00 | 3 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,50 | 3 | 0 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 9 (0) | 8 | 2 | 4 | 8,11 | 1 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,37 | 5 | 0 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 34 (0) | 16 | 12 | 8 | 7,82 | 0 | 0 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 8 | 9 | 7,76 | 2 | 0 |
8 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 7 | 4 | 7,00 | 4 | 0 |
7 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 5 | 6 | 7,39 | 2 | 0 |
6 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,62 | 6 | 0 |
5 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 4 | 8 | 7,40 | 4 | 0 |
4 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,54 | 4 | 1 |
3 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 123 | 88 | 73 | 7,45 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 Th03 2014 | Stade Brestois 29 | Lille OSC | 9.2M | Nolan ROUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th02 2023 | 78 | 76 | 2 |
26 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
2 Th12 2021 | 82 | 80 | 2 |
25 Th05 2021 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
16 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
13 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
30 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
1 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
25 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
29 Th05 2010 | 80 | 84 | 4 |
14 Th11 2009 | 70 | 80 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |