Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Frédéric SAMMARITANO

Player retiring at the end of the season.
Frédéric SAMMARITANO Photo
AJ Auxerre

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dijon FCO)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

23 Th03 1986

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AJ Auxerre), French Cup (AJ Auxerre)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AJ Auxerre Hạng 2 30 (0)7627,4010
15 AJ Auxerre Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 AJ Auxerre Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AJ Auxerre Hạng 2 30 (0) 7 6 27,401 0
14 AJ Auxerre Hạng 2 29 (0) 6 4 36,975 0
13 AJ Auxerre Hạng 2 32 (0) 7 13 47,345 0
12 AJ Auxerre Hạng 2 32 (0) 4 4 27,162 0
11 AJ Auxerre Hạng 1 32 (0) 5 1 16,593 0
10 AJ Auxerre Hạng 1 23 (0) 1 2 07,222 0
9 AJ Auxerre Hạng 1 14 (0) 4 4 07,000 0
8 AJ Auxerre Hạng 1 15 (0) 2 2 06,672 0
7 AJ Auxerre Hạng 1 11 (0) 1 1 05,911 1
6 AJ Auxerre Hạng 1 9 (0) 2 2 06,672 0
5 AJ Auxerre Hạng 1 20 (0) 3 1 06,301 0
4 AJ Auxerre Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
3 Vannes OC Hạng 2 18 (0) 1 6 16,720 0
2 Vannes OC Hạng 1 20 (0) 1 2 15,951 0
1 Vannes OC Hạng 2 20 (0) 2 3 16,753 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu309 (0)4652156,84281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
3 3 Th10 2010Vannes OCAJ Auxerre5.7MFrédéric SAMMARITANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th11 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----