Julien CETOUT
79
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th01 1988
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AS Nancy Lorraine), French Cup (AS Nancy Lorraine) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,84 | 2 | 1 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,84 | 2 | 1 |
14 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,34 | 1 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Tours FC | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,62 | 4 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,82 | 0 | 1 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,48 | 5 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
7 | Tours FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
6 | Tours FC | Hạng 2 | 15 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Tours FC | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
4 | Tours FC | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
3 | Tours FC | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,47 | 2 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
1 | Tours FC | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 45 | 41 | 3 | 6,50 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th11 2014 | Tours FC | AS Nancy Lorraine | 4.4M | Julien CETOUT |
13 | 23 Th08 2014 | Vannes OC | Tours FC | 5.6M | Julien CETOUT |
13 | 5 Th08 2014 | Tours FC | Vannes OC | 3.8M | Julien CETOUT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th02 2021 | 80 | 79 | 1 |
27 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
6 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
3 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
19 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
14 Th11 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |