Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anthony LIPPINI

Player retiring at the end of the season.
Anthony LIPPINI Photo
Clermont Foot 63

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gazélec Ajaccio)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

7 Th11 1988

Ngày sinh

107k

Giá

107,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Clermont Foot 63), French Cup (Clermont Foot 63)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Clermont Foot 63 Hạng 1 36 (0)1106,3320
15 Clermont Foot 63 Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 Clermont Foot 63 Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Clermont Foot 63 Hạng 1 36 (0) 1 1 06,332 0
14 Clermont Foot 63 Hạng 1 33 (0) 0 1 06,645 0
13 Clermont Foot 63 Hạng 2 32 (0) 0 0 16,910 1
12 Clermont Foot 63 Hạng 2 35 (0) 1 0 16,834 0
11 Clermont Foot 63 Hạng 2 35 (0) 1 1 06,972 0
10 Clermont Foot 63 Hạng 2 11 (0) 0 0 06,730 0
10 AC Ajaccio Hạng 2 19 (0) 0 1 06,581 0
9 AC Ajaccio Hạng 2 36 (0) 0 1 06,642 0
8 AC Ajaccio Hạng 2 32 (0) 0 1 06,972 0
7 AC Ajaccio Hạng 2 32 (0) 1 0 07,032 0
6 AC Ajaccio Hạng 2 29 (0) 0 0 06,691 0
5 AC Ajaccio Hạng 2 32 (0) 0 0 05,814 0
4 AC Ajaccio Hạng 2 2 (0) 0 0 05,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu364 (0)4626,67271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013AC AjaccioClermont Foot 635.4MAnthony LIPPINI
410 Th02 2011Montpellier HSCAC Ajaccio997kAnthony LIPPINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th10 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th09 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th06 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
22 Th10 20107478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----