Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Abdelhamid EL KAOUTARI

Player retiring at the end of the season.
Abdelhamid EL KAOUTARI Photo
Montpellier HSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Nancy Lorraine)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

17 Th03 1990

Ngày sinh

62k

Giá

62,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1006,5010
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0006,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 25 (0)0107,0821
15 Montpellier HSC Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)2017,6720
15 Montpellier HSC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 81 (0)4206,6871
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 25 (0) 0 1 07,082 1
14 Montpellier HSC Hạng 1 21 (0) 1 0 06,762 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 0 1 06,731 1
12 Montpellier HSC Hạng 1 11 (0) 0 0 06,640 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 21 (0) 0 2 06,901 0
10 Montpellier HSC Bảng A 5 (0) 0 0 06,001 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 26 (0) 2 0 06,582 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 1 1 06,640 0
8 Montpellier HSC Bảng E 5 (0) 0 1 07,201 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 15 (0) 1 0 06,332 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 25 (0) 2 3 06,163 1
6 Montpellier HSC Hạng 1 30 (0) 1 0 06,534 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 13 (0) 1 1 06,541 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,600 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu248 (0)91006,62203

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th08 20237875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th01 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th06 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th11 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th06 20107884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
18 Th11 20097478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----