Abdelhamid EL KAOUTARI
75
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
17 Th03 1990
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 2 | 1 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 2 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 81 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,68 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 2 | 1 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 1 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,16 | 3 | 1 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 9 | 10 | 0 | 6,62 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2023 | 78 | 75 | 3 |
7 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
8 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
10 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
16 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
4 Th06 2010 | 78 | 84 | 6 |
18 Th11 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |