Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stoppila SUNZU

Stoppila SUNZU Photo
Shanghai Shenhua

(External)

CLB

(Cangzhou Mighty Lions)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 25 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

22 Th06 1989

Ngày sinh

82k

Giá

82,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 15 (0) 0 0 06,272 0
13 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 35 (0) 5 1 16,513 0
12 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 7 (0) 0 0 06,860 0
10 LB Châteauroux Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
9 LB Châteauroux Hạng 2 30 (0) 4 2 16,632 0
8 LB Châteauroux Hạng 2 26 (0) 5 3 06,501 0
7 LB Châteauroux Hạng 2 25 (0) 5 12 06,322 1
6 LB Châteauroux Hạng 2 3 (0) 0 1 06,330 0
5 LB Châteauroux Hạng 2 6 (0) 1 2 06,670 0
4 LB Châteauroux Hạng 2 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu151 (0)202126,49101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th02 2015FC Sochaux-MontbéliardShanghai Shenhua4.5MStoppila SUNZU
1117 Th01 2014TP MazembeFC Sochaux-Montbéliard1.5MStoppila SUNZU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th04 20238278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
12 Th11 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20148083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th01 20147680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
14 Th08 20137876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th04 20138078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th11 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th10 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
14 Th11 20097375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----