Stoppila SUNZU
78
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th06 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,51 | 3 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 12 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 20 | 21 | 2 | 6,49 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | FC Sochaux-Montbéliard | Shanghai Shenhua | 4.5M | Stoppila SUNZU |
11 | 17 Th01 2014 | TP Mazembe | FC Sochaux-Montbéliard | 1.5M | Stoppila SUNZU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2023 | 82 | 78 | 4 |
12 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
3 Th05 2014 | 80 | 83 | 3 |
11 Th01 2014 | 76 | 80 | 4 |
14 Th08 2013 | 78 | 76 | 2 |
14 Th04 2013 | 80 | 78 | 2 |
20 Th11 2012 | 78 | 80 | 2 |
20 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
14 Th11 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |