Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ahmed KASHI

Ahmed KASHI Photo
FC Metz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Annecy FC)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

18 Th11 1988

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 20 (0)2306,9510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 20 (0) 2 3 06,951 0
14 FC Metz Hạng 2 21 (0) 4 4 17,051 1
13 FC Metz Hạng 2 30 (0) 6 11 27,074 0
12 FC Metz Hạng 2 23 (0) 4 3 16,874 0
11 FC Metz Hạng 2 1 (0) 0 1 07,001 0
11 Tours FC Hạng 2 7 (0) 0 2 07,000 0
10 LB Châteauroux Hạng 2 29 (0) 5 6 06,383 0
9 LB Châteauroux Hạng 2 34 (0) 1 7 06,682 0
8 LB Châteauroux Hạng 2 20 (0) 2 5 06,204 0
7 LB Châteauroux Hạng 2 36 (0) 4 2 16,533 0
6 LB Châteauroux Hạng 2 30 (0) 8 2 06,208 0
5 LB Châteauroux Hạng 2 13 (0) 0 3 06,461 0
4 LB Châteauroux Hạng 2 17 (0) 2 3 06,294 0
3 LB Châteauroux Hạng 1 10 (0) 0 1 05,900 0
2 LB Châteauroux Hạng 1 11 (0) 1 0 05,641 0
1 LB Châteauroux Hạng 2 4 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu306 (0)395356,57371

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1129 Th01 2014Tours FCFC Metz2.7MAhmed KASHI
1111 Th09 2013LB ChâteaurouxTours FC3.5MAhmed KASHI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20207977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th10 20208279Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th08 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20097782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----