Lossémy KARABOUÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th03 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AS Nancy Lorraine), French Cup (AS Nancy Lorraine) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 37 (0) | 16 | 13 | 3 | 7,46 | 2 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 37 (0) | 16 | 13 | 3 | 7,46 | 2 | 0 |
14 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,71 | 5 | 1 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,94 | 5 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,25 | 3 | 1 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,07 | 3 | 0 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 0 | 5,70 | 3 | 1 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,26 | 4 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 4 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 63 | 54 | 14 | 6,62 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7 Th08 2011 | CS Sedan | AS Nancy Lorraine | 4.3M | Lossémy KARABOUÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 80 | 78 | 2 |
15 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
7 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
28 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
29 Th11 2011 | 82 | 85 | 3 |
19 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |