Stanislas OLIVEIRA
73
Chỉ số
6 (Ngày 9 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
27 Th03 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Strasbourg Alsace), French Cup (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,65 | 0 | 1 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | US Boulogne | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
11 | US Boulogne | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | US Boulogne | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,03 | 4 | 1 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,88 | 3 | 1 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 2 | 0 | 5,90 | 4 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 52 | 57 | 2 | 6,21 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Boulogne | RC Strasbourg Alsace | 1.8M | Stanislas OLIVEIRA |
9 | 28 Th02 2013 | CS Sedan | US Boulogne | 1.8M | Stanislas OLIVEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2022 | 79 | 73 | 6 |
24 Th08 2018 | 80 | 79 | 1 |
19 Th10 2010 | 79 | 80 | 1 |
13 Th11 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |