Thomas GAMIETTE
72
Chỉ số
9 (Ngày 6 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th06 1986
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tours FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
12 | Tours FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,86 | 5 | 0 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Tours FC | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 5,82 | 2 | 0 |
6 | Tours FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Stade de Reims | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
4 | Stade de Reims | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 6 | 0 |
3 | Stade de Reims | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Stade de Reims | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,15 | 2 | 0 |
1 | Stade de Reims | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 200 (0) | 24 | 20 | 3 | 6,35 | 25 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th11 2014 | Police Tero FC | Paris FC | 4.0M | Thomas GAMIETTE |
13 | 13 Th08 2014 | Tours FC | Police Tero FC | 2.5M | Thomas GAMIETTE |
5 | 19 Th07 2011 | Stade de Reims | Tours FC | 3.4M | Thomas GAMIETTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2020 | 81 | 72 | 9 |
25 Th09 2018 | 82 | 81 | 1 |
13 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
3 Th08 2012 | 81 | 83 | 2 |
12 Th11 2009 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |