Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David POLLET

David POLLET Photo
KAA Gent

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ES Wasquehal)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 15 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

12 Th08 1988

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 2 (0)0007,0000
15 KAA Gent Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 KAA Gent Cúp Quốc gia Hà Lan 3 (0)1107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
14 KAA Gent Hạng 1 11 (0) 3 2 07,091 0
13 KAA Gent Hạng 1 8 (0) 3 1 17,380 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
12 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 RC Lens Hạng 1 1 (0) 2 0 07,001 0
10 RC Lens Hạng 1 2 (0) 0 2 06,500 0
9 RC Lens Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu30 (0)9517,1320

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014RSC AnderlechtKAA Gent3.4MDavid POLLET
12 9 Th04 2014Sporting CharleroiRSC Anderlecht3.5MDavid POLLET
1110 Th01 2014RC LensSporting Charleroi3.1MDavid POLLET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20247673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th06 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th04 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th04 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20148384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
24 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th06 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th11 20097477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----