Kévin DIAZ
73
Chỉ số
7 (Ngày 8 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
18 Th08 1988
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Tours FC), French Cup (Tours FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
12 | Tours FC | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | OGC Nice | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
9 | OGC Nice | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 200 (0) | 31 | 31 | 4 | 6,65 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | OGC Nice | Tours FC | 2.9M | Kévin DIAZ |
8 | 1 Th10 2012 | AS Monaco | OGC Nice | 2.4M | Kévin DIAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2018 | 80 | 73 | 7 |
21 Th11 2016 | 83 | 80 | 3 |
1 Th12 2012 | 82 | 83 | 1 |
22 Th10 2010 | 78 | 82 | 4 |
14 Th11 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |