Marvin MARTIN
77
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th06 1988
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,39 | 3 | 1 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,10 | 2 | 1 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,42 | 1 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,28 | 3 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 1 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,04 | 2 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 352 (0) | 50 | 43 | 9 | 6,89 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | Lille OSC | 12.1M | Marvin MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2021 | 80 | 77 | 3 |
8 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
12 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
22 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2014 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
15 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
2 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
17 Th11 2009 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |