Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sloan PRIVAT

Sloan PRIVAT Photo
KAA Gent

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 17 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

24 Th07 1989

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 27 (0)9757,7020
15 KAA Gent Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0010
15 KAA Gent Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 27 (0) 9 7 57,702 0
14 KAA Gent Hạng 1 30 (0) 7 3 37,272 0
13 KAA Gent Hạng 1 31 (0) 7 9 37,392 0
12 KAA Gent Hạng 2 32 (0) 15 10 57,537 1
11 KAA Gent Hạng 2 13 (0) 4 2 27,460 0
11 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 12 (0) 3 4 06,921 1
10 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 15 (0) 2 6 07,072 0
9 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 27 (0) 7 7 47,265 0
8 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 28 (0) 8 9 57,681 0
7 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 32 (0) 2 3 27,194 0
6 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 30 (0) 18 7 87,633 1
5 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 19 (0) 9 8 57,893 0
4 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 2 19 (0) 6 7 17,472 0
3 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 12 (0) 3 2 36,582 0
2 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 7 (0) 3 2 26,710 1
1 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 2 (0) 3 1 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu336 (0)10687497,40364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1127 Th11 2013FC Sochaux-MontbéliardKAA Gent6.5MSloan PRIVAT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20228073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
16 Th08 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th09 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th10 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----