Sloan PRIVAT
73
Chỉ số
7 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
24 Th07 1989
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,70 | 2 | 0 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,27 | 2 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,39 | 2 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 32 (0) | 15 | 10 | 5 | 7,53 | 7 | 1 |
11 | KAA Gent | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,46 | 0 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,26 | 5 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,68 | 1 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,19 | 4 | 0 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 30 (0) | 18 | 7 | 8 | 7,63 | 3 | 1 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 19 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,89 | 3 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,58 | 2 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,71 | 0 | 1 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 106 | 87 | 49 | 7,40 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th11 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | KAA Gent | 6.5M | Sloan PRIVAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 80 | 73 | 7 |
16 Th08 2019 | 83 | 80 | 3 |
15 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
17 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
3 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
15 Th03 2011 | 82 | 84 | 2 |
22 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |