Danny WELBECK
88
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th11 1990
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,849,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-10-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 13 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,48 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 13 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | Manchester United | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,54 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,64 | 0 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,53 | 3 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 11 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,82 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 56 | 59 | 8 | 7,38 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | West Bromwich Albion | Sunderland | 12.4M | Danny WELBECK |
13 | 10 Th12 2014 | Sunderland | West Bromwich Albion | 13.7M | Danny WELBECK |
13 | 8 Th09 2014 | Manchester United | Sunderland | 10.6M | Danny WELBECK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 87 | 88 | 1 |
18 Th01 2020 | 89 | 87 | 2 |
1 Th01 2019 | 90 | 89 | 1 |
14 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
5 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
16 Th12 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |