Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny WELBECK

Danny WELBECK Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brighton and Hove Albion)

88

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 29 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

26 Th11 1990

Ngày sinh

1.8M

Giá

1,849,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-10-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 29 (0)111337,4110
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1008,0000
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 23 (0)5317,4811
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 29 (0) 11 13 37,411 0
14 Sunderland Hạng 1 14 (0) 5 5 17,144 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 5 (0) 1 0 07,001 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 15 (0) 3 8 07,272 0
13 Sunderland Hạng 1 10 (0) 1 2 17,001 1
13 Manchester United Bảng A 3 (0) 0 1 07,001 0
13 Manchester United Hạng 1 7 (0) 4 2 07,430 0
12 Manchester United Hạng 1 2 (0) 0 0 07,501 0
11 Manchester United Bảng G 3 (0) 3 0 07,331 0
11 Manchester United Hạng 1 13 (0) 3 0 07,540 0
10 Manchester United Hạng 1 14 (0) 1 6 07,640 0
9 Manchester United Hạng 1 6 (0) 1 2 07,170 0
8 Manchester United Hạng 1 15 (0) 6 5 17,533 0
7 Manchester United Hạng 1 2 (0) 1 1 08,000 0
6 Manchester United Hạng 1 2 (0) 0 3 07,001 0
5 Manchester United Hạng 1 5 (0) 2 4 17,800 0
4 Manchester United Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
3 Manchester United Hạng 1 8 (0) 3 3 06,881 0
2 Manchester United Hạng 1 11 (0) 8 4 17,820 0
1 Manchester United Hạng 1 1 (0) 2 0 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu167 (0)565987,38171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th03 2015West Bromwich AlbionSunderland12.4MDanny WELBECK
1310 Th12 2014SunderlandWest Bromwich Albion13.7MDanny WELBECK
13 8 Th09 2014Manchester UnitedSunderland10.6MDanny WELBECK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th07 20238788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th01 20208987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th01 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th12 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----