Florian MOHR
76
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th08 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Furth), German Cup (Furth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,27 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
10 | St. Pauli | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
9 | Paderborn | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
8 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 2 | 1 |
7 | Paderborn | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
6 | Paderborn | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
5 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,26 | 4 | 0 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,63 | 2 | 0 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,69 | 1 | 1 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 378 (0) | 18 | 18 | 3 | 6,31 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th06 2014 | St. Pauli | Furth | 3.8M | Florian MOHR |
10 | 13 Th07 2013 | Paderborn | St. Pauli | 4.4M | Florian MOHR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2016 | 78 | 76 | 2 |
30 Th09 2015 | 83 | 78 | 5 |
7 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
3 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |