Jens WEMMER
77
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
31 Th10 1985
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Paderborn), German Cup (Paderborn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paderborn | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | Paderborn | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Paderborn | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,76 | 2 | 1 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,79 | 6 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,07 | 4 | 1 |
9 | Paderborn | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Paderborn | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Paderborn | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Paderborn | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Paderborn | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,29 | 1 | 0 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,76 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 22 | 16 | 5 | 6,60 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2018 | 80 | 77 | 3 |
14 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
19 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
8 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
30 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |