Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksandr KOKORIN

Aleksandr KOKORIN Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aris Limassol)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 13 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

19 Th03 1991

Ngày sinh

522k

Giá

522,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)2217,6700
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)6128,0000
15 Russia SMFA World Cup 3 (0)0207,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 32 (0)13947,4401
15 Dynamo Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 28 (0)171587,8910
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 32 (0) 13 9 47,440 1
14 Dynamo Moskva Hạng 1 20 (0) 7 2 27,251 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 28 (0) 11 11 27,391 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 4 (0) 1 1 17,001 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 26 (0) 10 6 17,424 0
11 Dynamo Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Zenit Saint Petersburg Bảng C 4 (0) 2 1 17,501 0
11 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Dynamo Moskva Hạng 2 34 (0) 14 5 47,534 0
9 Dynamo Moskva Hạng 1 28 (0) 12 1 47,143 1
8 Dynamo Moskva Hạng 1 20 (0) 4 5 27,151 1
7 Dynamo Moskva Hạng 1 14 (0) 4 3 07,213 0
6 Dynamo Moskva Hạng 1 11 (0) 2 1 07,181 0
5 Dynamo Moskva Hạng 2 3 (0) 0 0 06,671 0
4 Dynamo Moskva Hạng 1 13 (0) 3 5 07,230 0
3 Dynamo Moskva Hạng 1 6 (0) 4 2 06,832 0
2 Dynamo Moskva Hạng 1 13 (0) 8 1 27,621 0
1 Dynamo Moskva Hạng 1 18 (0) 5 4 17,281 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu277 (0)10057247,31253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1129 Th01 2014Zenit Saint PetersburgDynamo Moskva7.1MAleksandr KOKORIN
1111 Th09 2013Dynamo MoskvaZenit Saint Petersburg8.4MAleksandr KOKORIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th06 20228683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th01 20208886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th04 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th01 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th02 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th06 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----