Alex MACDONALD
74
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th04 1990
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 30 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,00 | 5 | 1 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 30 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,00 | 5 | 1 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 21 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,52 | 3 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 14 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,64 | 2 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 20 (0) | 10 | 2 | 4 | 7,60 | 1 | 1 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Falkirk | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,53 | 4 | 0 |
11 | Falkirk | Hạng 2 | 28 (0) | 19 | 10 | 3 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Falkirk | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
9 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
8 | Falkirk | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 9,00 | 1 | 0 |
7 | Falkirk | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
6 | Falkirk | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Falkirk | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Falkirk | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,83 | 0 | 0 |
1 | Falkirk | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 87 | 54 | 23 | 7,13 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Burton Albion | Oxford United | 1.4M | Alex MACDONALD |
13 | 13 Th08 2014 | Falkirk | Burton Albion | 1.3M | Alex MACDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 73 | 74 | 1 |
11 Th03 2023 | 75 | 73 | 2 |
24 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
7 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
12 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
25 Th11 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |