Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alex MACDONALD

Alex MACDONALD Photo
Oxford United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stevenage)

74

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 24 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

14 Th04 1990

Ngày sinh

70k

Giá

70,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-5-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Oxford United Hạng 4 30 (0)10927,0051
15 Oxford United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0106,0000
15 Oxford United Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1106,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Oxford United Hạng 4 30 (0) 10 9 27,005 1
14 Oxford United Hạng 5 21 (0) 9 10 37,523 0
14 Burton Albion Hạng 5 14 (0) 6 8 27,642 0
13 Burton Albion Hạng 5 20 (0) 10 2 47,601 1
13 Falkirk Hạng 2 7 (0) 4 2 17,001 0
12 Falkirk Hạng 2 17 (0) 4 0 16,534 0
11 Falkirk Hạng 2 28 (0) 19 10 37,251 0
10 Falkirk Hạng 2 25 (0) 8 5 16,922 0
9 Falkirk Hạng 2 32 (0) 4 3 06,753 0
8 Falkirk Hạng 2 1 (0) 2 0 09,001 0
7 Falkirk Hạng 2 3 (0) 2 1 07,671 0
6 Falkirk Hạng 2 2 (0) 1 0 17,500 0
3 Falkirk Hạng 1 1 (0) 1 0 18,000 0
2 Falkirk Hạng 2 6 (0) 4 1 37,830 0
1 Falkirk Hạng 2 9 (0) 3 3 16,561 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu216 (0)8754237,13252

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015Burton AlbionOxford United1.4MAlex MACDONALD
1313 Th08 2014FalkirkBurton Albion1.3MAlex MACDONALD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th01 20247374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20237573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th11 20187675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20177776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th11 20097275Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----