Olly LANCASHIRE
70
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th08 1988
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,34 | 3 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Walsall | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Walsall | Hạng 3 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
5 | Walsall | Hạng 3 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
4 | Walsall | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,24 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Walsall | Rochdale | 473k | Olly LANCASHIRE |
4 | 19 Th01 2011 | Southampton | Walsall | 700k | Olly LANCASHIRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2020 | 73 | 70 | 3 |
6 Th06 2019 | 75 | 73 | 2 |
18 Th11 2018 | 76 | 75 | 1 |
12 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
10 Th10 2015 | 75 | 77 | 2 |
12 Th06 2013 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |