Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy WRIGHT

Player retiring at the end of the season.
Andy WRIGHT Photo
Morecambe

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Southport)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

15 Th01 1985

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Morecambe), English Cup (Morecambe)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morecambe Hạng 5 14 (0)0106,7910
15 Morecambe Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Morecambe Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morecambe Hạng 5 14 (0) 0 1 06,791 0
14 Morecambe Hạng 5 34 (0) 0 1 06,824 1
13 Morecambe Hạng 4 36 (0) 2 1 06,612 0
12 Morecambe Hạng 4 32 (0) 0 2 06,535 0
11 Morecambe Hạng 5 31 (0) 2 3 16,906 0
10 Morecambe Hạng 5 18 (0) 2 5 37,111 0
10 Scunthorpe United Hạng 3 8 (0) 1 0 06,750 0
9 Scunthorpe United Hạng 4 10 (0) 1 0 17,102 0
7 Scunthorpe United Hạng 4 1 (0) 0 0 09,000 0
4 Scunthorpe United Hạng 2 10 (0) 0 0 06,000 0
3 Scunthorpe United Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Scunthorpe United Hạng 2 6 (0) 0 2 05,831 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu201 (0)81556,72221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013Scunthorpe UnitedMorecambe1.6MAndy WRIGHT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th10 20157372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20157873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
11 Th05 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20097577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----