Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aidy WHITE

Player retiring at the end of the season.
Aidy WHITE Photo
Leeds United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rochdale)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

10 Th10 1991

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 16 (0)1106,6900
15 Leeds United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1008,0000
15 Leeds United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leeds United Hạng 2 16 (0) 1 1 06,690 0
14 Leeds United Hạng 2 27 (0) 8 9 06,634 0
13 Leeds United Hạng 2 14 (0) 3 2 17,143 0
12 Leeds United Hạng 2 33 (0) 2 9 16,612 0
11 Leeds United Hạng 2 24 (0) 3 2 16,791 0
10 Leeds United Hạng 1 24 (0) 3 3 06,250 0
9 Leeds United Hạng 2 21 (0) 1 0 06,572 0
8 Leeds United Hạng 2 28 (0) 1 0 16,615 0
7 Leeds United Hạng 2 14 (0) 0 0 06,431 0
6 Leeds United Hạng 3 8 (0) 0 1 06,502 0
5 Leeds United Hạng 3 3 (0) 0 0 06,330 0
4 Leeds United Hạng 3 7 (0) 0 0 06,141 0
3 Leeds United Hạng 3 2 (0) 0 0 04,500 0
2 Leeds United Hạng 3 11 (0) 0 0 05,271 0
1 Leeds United Hạng 3 5 (0) 0 0 05,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)222746,50230

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20237372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th07 20227573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th02 20227775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20188077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th11 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th06 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20127782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
11 Th02 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th05 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----