Aidy WHITE
72
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
10 Th10 1991
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 9 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,79 | 1 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,61 | 5 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Leeds United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,27 | 1 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 22 | 27 | 4 | 6,50 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2023 | 73 | 72 | 1 |
12 Th07 2022 | 75 | 73 | 2 |
9 Th02 2022 | 77 | 75 | 2 |
14 Th05 2018 | 80 | 77 | 3 |
23 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
16 Th06 2015 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
25 Th02 2012 | 77 | 82 | 5 |
11 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
13 Th05 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |