Shaun CUMMINGS
75
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th02 1989
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 1 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 6 | 2 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 6 | 1 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 4 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 6 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,32 | 2 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,41 | 5 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,79 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 488 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,33 | 50 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Reading | Millwall | 3.2M | Shaun CUMMINGS |
12 | 11 Th07 2014 | Milton Keynes Dons | Reading | 5.9M | Shaun CUMMINGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2020 | 78 | 75 | 3 |
1 Th09 2017 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
3 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 79 | 82 | 3 |
9 Th12 2009 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |