Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Shaun CUMMINGS

Player retiring at the end of the season.
Shaun CUMMINGS Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Doncaster Rovers)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

25 Th02 1989

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match International Ban.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Jamaica SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1006,2501
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 37 (0)1016,7310
15 Millwall Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Jamaica Quốc tế 26 (0)1006,2711
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 37 (0) 1 0 16,731 0
14 Millwall Hạng 2 24 (0) 0 0 06,502 0
14 Reading Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Reading Hạng 1 17 (0) 0 0 06,472 1
12 Milton Keynes Dons Hạng 3 36 (0) 0 0 06,894 0
11 Milton Keynes Dons Hạng 3 32 (0) 0 0 06,506 2
10 Milton Keynes Dons Hạng 2 37 (0) 0 1 06,432 0
9 Milton Keynes Dons Hạng 2 36 (0) 1 0 16,750 0
8 Milton Keynes Dons Hạng 3 34 (0) 0 0 06,656 1
7 Milton Keynes Dons Hạng 3 35 (0) 0 1 06,603 0
6 Milton Keynes Dons Hạng 3 29 (0) 0 0 06,314 0
5 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 06,264 0
4 Milton Keynes Dons Hạng 3 32 (0) 0 1 06,316 0
3 Milton Keynes Dons Hạng 3 34 (0) 0 0 05,322 0
2 Milton Keynes Dons Hạng 3 32 (0) 0 1 05,415 0
1 Milton Keynes Dons Hạng 3 34 (0) 0 0 05,793 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu488 (0)2426,33505

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th01 2015ReadingMillwall3.2MShaun CUMMINGS
1211 Th07 2014Milton Keynes DonsReading5.9MShaun CUMMINGS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20207875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th09 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th10 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th02 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th02 20127982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----