Luke WATERFALL
73
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th07 1990
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,28 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Scunthorpe United | Wrexham | 11k | Luke WATERFALL |
12 | 23 Th02 2014 | Không | Scunthorpe United | 10k | Luke WATERFALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
16 Th08 2018 | 71 | 75 | 4 |
3 Th04 2014 | 68 | 71 | 3 |
3 Th12 2013 | 67 | 68 | 1 |
3 Th08 2013 | 64 | 67 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |