Jamie JONES
77
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th02 1989
Ngày sinh
118k
Giá
118,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 11 | 7,68 | 0 | 0 |
9 | Leyton Orient | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,54 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 0 | 0 | 20 | 6,72 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Leyton Orient | Preston North End | 677k | Jamie JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2022 | 76 | 77 | 1 |
8 Th06 2014 | 75 | 76 | 1 |
8 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |