Simon DAWKINS
75
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
1 Th12 1987
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 18 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 11 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,05 | 1 | 1 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 18 | 13 | 3 | 6,83 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th01 2014 | Tottenham Hotspur | Derby County | 1.3M | Simon DAWKINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2022 | 76 | 75 | 1 |
23 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
18 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
10 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
1 Th05 2014 | 81 | 83 | 2 |
8 Th02 2013 | 77 | 81 | 4 |
20 Th09 2011 | 70 | 77 | 7 |
3 Th12 2010 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |