Jake LIVERMORE
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th11 1989
Ngày sinh
293k
Giá
293,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,30 | 3 | 1 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 12 | 11 | 2 | 6,63 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | Blackpool | Hull City | 7.7M | Jake LIVERMORE |
13 | 10 Th11 2014 | Sunderland | Blackpool | 3.7M | Jake LIVERMORE |
13 | 24 Th08 2014 | Tottenham Hotspur | Sunderland | 3.2M | Jake LIVERMORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
19 Th11 2022 | 84 | 83 | 1 |
16 Th07 2022 | 85 | 84 | 1 |
26 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
15 Th02 2020 | 87 | 86 | 1 |
24 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
29 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
21 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
9 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
12 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
13 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
24 Th12 2011 | 80 | 83 | 3 |
3 Th12 2010 | 78 | 80 | 2 |
10 Th12 2009 | 66 | 78 | 12 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |