Matt PHILLIPS
82
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
13 Th03 1991
Ngày sinh
423k
Giá
423,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,78 | 4 | 1 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,27 | 3 | 1 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 13 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
6 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 35 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,23 | 8 | 0 |
5 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 35 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,09 | 3 | 1 |
4 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 21 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 75 | 46 | 13 | 6,91 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th11 2014 | Bristol City | Queens Park Rangers | 8.0M | Matt PHILLIPS |
13 | 23 Th08 2014 | Blackpool | Bristol City | 6.3M | Matt PHILLIPS |
7 | 20 Th02 2012 | Wycombe Wanderers | Blackpool | 7.1M | Matt PHILLIPS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2022 | 84 | 82 | 2 |
16 Th01 2022 | 85 | 84 | 1 |
25 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
15 Th02 2020 | 87 | 86 | 1 |
31 Th12 2016 | 85 | 87 | 2 |
25 Th02 2012 | 83 | 85 | 2 |
9 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
4 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
2 Th12 2010 | 74 | 78 | 4 |
5 Th12 2009 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |