Sam WOOD
68
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th08 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wycombe Wanderers), English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,70 | 2 | 1 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 37 (0) | 7 | 3 | 0 | 5,76 | 4 | 0 |
11 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 23 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
9 | Brentford | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
8 | Brentford | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
7 | Brentford | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Brentford | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Brentford | Hạng 3 | 29 (0) | 9 | 2 | 1 | 6,38 | 5 | 0 |
4 | Brentford | Hạng 3 | 31 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,06 | 5 | 0 |
3 | Brentford | Hạng 3 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,27 | 1 | 0 |
2 | Brentford | Hạng 3 | 20 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,05 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 296 (0) | 56 | 42 | 8 | 6,33 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | Brentford | Wycombe Wanderers | 555k | Sam WOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2020 | 72 | 68 | 4 |
8 Th10 2017 | 75 | 72 | 3 |
22 Th07 2017 | 76 | 75 | 1 |
27 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
8 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |