Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sam WOOD

Player retiring at the end of the season.
Sam WOOD Photo
Wycombe Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cray Wanderers)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 2 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

9 Th08 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wycombe Wanderers), English Cup (Wycombe Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wycombe Wanderers Hạng 4 31 (0)5216,5230
15 Wycombe Wanderers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Wycombe Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wycombe Wanderers Hạng 4 31 (0) 5 2 16,523 0
14 Wycombe Wanderers Hạng 4 33 (0) 4 4 16,702 1
13 Wycombe Wanderers Hạng 4 31 (0) 3 7 06,483 0
12 Wycombe Wanderers Hạng 4 37 (0) 7 3 05,764 0
11 Wycombe Wanderers Hạng 4 23 (0) 8 5 16,740 0
11 Brentford Hạng 2 4 (0) 0 0 05,750 0
10 Brentford Hạng 3 19 (0) 4 1 06,634 0
9 Brentford Hạng 3 14 (0) 1 3 06,572 0
8 Brentford Hạng 3 1 (0) 0 0 05,001 0
7 Brentford Hạng 3 4 (0) 1 1 06,251 0
6 Brentford Hạng 3 4 (0) 0 1 06,001 0
5 Brentford Hạng 3 29 (0) 9 2 16,385 0
4 Brentford Hạng 3 31 (0) 6 6 26,065 0
3 Brentford Hạng 3 15 (0) 3 3 16,271 0
2 Brentford Hạng 3 20 (0) 5 4 16,050 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu296 (0)564286,33321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1122 Th10 2013BrentfordWycombe Wanderers555kSam WOOD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th11 20207268Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
8 Th10 20177572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th07 20177675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20117576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----