Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Magnus OKUONGHAE

Player retiring at the end of the season.
Magnus OKUONGHAE Photo
Colchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dulwich Hamlet)

69

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

16 Th02 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Colchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colchester United Hạng 3 8 (0)0105,8810
15 Colchester United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colchester United Hạng 3 8 (0) 0 1 05,881 0
13 Colchester United Hạng 3 4 (0) 0 0 05,750 0
12 Colchester United Hạng 3 10 (0) 0 0 06,200 0
11 Colchester United Hạng 3 30 (0) 3 2 06,135 0
10 Colchester United Hạng 3 6 (0) 0 0 06,330 0
9 Colchester United Hạng 3 8 (0) 0 0 05,751 0
8 Colchester United Hạng 3 19 (0) 1 0 05,892 0
7 Colchester United Hạng 3 26 (0) 0 1 06,461 0
6 Colchester United Hạng 3 27 (0) 0 2 06,072 0
5 Colchester United Hạng 3 30 (0) 1 4 06,201 0
4 Colchester United Hạng 2 13 (0) 0 1 05,922 0
3 Colchester United Hạng 3 18 (0) 3 3 05,443 0
2 Colchester United Hạng 3 21 (0) 2 3 05,482 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu220 (0)101706,00200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th02 20197069Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th10 20177570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
18 Th07 20127775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20097277Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----