Magnus OKUONGHAE
69
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th02 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Colchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,13 | 5 | 0 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
5 | Colchester United | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,44 | 3 | 0 |
2 | Colchester United | Hạng 3 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 220 (0) | 10 | 17 | 0 | 6,00 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2019 | 70 | 69 | 1 |
5 Th10 2017 | 75 | 70 | 5 |
18 Th07 2012 | 77 | 75 | 2 |
9 Th12 2009 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |