Curtis MAIN
77
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
20 Th06 1992
Ngày sinh
176k
Giá
176,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-10-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,04 | 3 | 1 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,04 | 3 | 1 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Darlington | Hạng 5 | 26 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,54 | 3 | 0 |
11 | Darlington | Hạng 4 | 38 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,16 | 4 | 0 |
10 | Darlington | Hạng 4 | 37 (0) | 14 | 12 | 4 | 7,30 | 2 | 0 |
9 | Darlington | Hạng 5 | 33 (0) | 18 | 11 | 9 | 7,64 | 7 | 0 |
8 | Darlington | Hạng 4 | 31 (0) | 10 | 3 | 6 | 7,19 | 3 | 1 |
7 | Darlington | Hạng 4 | 24 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,08 | 3 | 1 |
6 | Darlington | Hạng 5 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 6,83 | 4 | 0 |
5 | Darlington | Hạng 5 | 32 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,25 | 3 | 1 |
4 | Darlington | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
3 | Darlington | Hạng 5 | 14 (0) | 4 | 9 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
2 | Darlington | Hạng 5 | 19 (0) | 6 | 8 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 113 | 93 | 44 | 7,08 | 33 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Middlesbrough | Doncaster Rovers | 1.1M | Curtis MAIN |
12 | 3 Th06 2014 | Darlington | Middlesbrough | 2.7M | Curtis MAIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2016 | 78 | 77 | 1 |
27 Th03 2013 | 76 | 78 | 2 |
23 Th08 2012 | 72 | 76 | 4 |
28 Th02 2012 | 68 | 72 | 4 |
4 Th12 2009 | 67 | 68 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |